Có 2 kết quả:

痛經 tòng jīng ㄊㄨㄥˋ ㄐㄧㄥ痛经 tòng jīng ㄊㄨㄥˋ ㄐㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) menstrual pain
(2) dysmenorrhea

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) menstrual pain
(2) dysmenorrhea

Bình luận 0